Ống kính AF-S DX Zoom-Nikkor 18-55mm f/3.5-5.6G ED II : Là bạn đồng hành lý tưởng cho máy ảnh số ống kính rời (SLR) nhỏ nhất, mới nhất và có giá phải chăng nhất, ống kính Nikkor zoom 18-55mm sẽ được sử dụng với bộ máy ảnh số ống kính rời (SLR) D40. Tích hợp các công nghệ quang học hiện đại của Nikon như thấu kính phi cầu và thấu kính ED, các khách hàng sử dụng máy D40 sẽ được tận hưởng hình ảnh chất lượng cao vượt trội nhờ có hiệu quả quang học Nikkor huyền thoại.
Cấu trúc Ống kính(Thấu kính/Nhóm thấu kính) |
7/5 (1 thấu kính chất lượng cao, 1 thấu kính chống khúc xạ) |
Góc Ảnh với Định dạng DX Nikon |
76° - 28°50' |
Trị số khẩu độ tối thiểu |
f/22-38 |
Khoảng cách lấy nét gần nhất |
0,28 m / 0,9 ft (trong suốt toàn bộ dải zoom) |
Cỡ của Bộ phận gắn Kính lọc |
52mm |
Kích thước (khoảng) (từ vành gờ lắp ống kính máy ảnh) |
70,5 x 74,0mm (2,7 x 2.9 inch) |
Trọng lượng (khoảng) |
205g (7,2 oz) |
Thông số kỹ thuật
Focal Length Range |
18-55mm |
|
APS-C Sensor DSLRs Only? |
Y |
|
Lenses / Groups |
7/5 |
|
Angle of View: Diagonal |
76°- 28° 50' |
|
Angle of View: Horizontal |
|
|
Angle of View: Vertical |
|
|
|
Aperture Range - Wide / Long |
f/3.5-22 / f/5.6-22 |
|
Aperture Max by Focal Length |
18-22mm = f/3.5 23-25mm = f/3.8 26-29mm = f/4 30-31mm = f/4.2 32-37mm = f/4.5 38-39mm = f/4.8 40-44mm = f/5.0 45-4 |
|
Number of Aperture Blades |
7 |
|
Rounded Aperture? |
|
|
|
Manufacturer Specification Weight |
7.2 oz |
|
Actual Weight |
7.1 oz |
|
Lens Hood Weight |
0.4 oz |
|
In-Use Weight |
7.4 oz |
|
|
Manufacturer Spec Size (DxL) |
2.78 x 2.91” |
|
Measured Size (DxL) |
2.86 x 3.25” |
|
Max Length at Full Extension |
3.94” |
|
Internal Zoom? / Extends with Zoom? |
N / Y |
|
Zoom Extension Length |
0.48” |
|
Internal Focusing? / Extends with Focusing? |
N / Y |
|
Focus Extension Length |
0.36” |
|
Lens Hood Size (DxL) |
3.05 x 0.95” |
|
Lens Length with Hood (Min / Max) |
3.95 / 4.65” |
|
Size of Rings - Zoom / Focus |
1.6” / 0.32” |
|
Filter Size |
52mm |
|
Front Element (Filter Mount) Rotates |
Y |
|
|
AF Motor Type |
SWM |
|
Full Time Manual Focus |
N |
|
Focus Ring Rotation |
45° |
|
Focus Limiter? / Focus Limiter Ranges |
|
|
Distance Info Provided to Camera? |
Y |
|
Distance Scale? / Type |
/ |
|
|
Specified Min Focus Distance |
10.8” |
|
Tested Min Focus Distance (Wide / Long) |
10.28” / 10.28” |
|
Maximum Magnification (MM) |
0.31x |
|
MM with 12mm Extension Tube |
|
|
MM with 25mm Extension Tube |
|
|
MM with 250D Closeup Lens |
|
|
MM with 500D Closeup Lens |
|
|
|
Zoom Ring Rotation |
92° |
|
Tripod Ring Included? / Removable? |
N |
|
Zoom Ring Lock Switch? |
|
|
Lens Hood Model / Included? |
HB-45 / N |
|
Weather Sealed? / Filter Required? |
/ |
|
Image Stabilization? / Stops? / Tripod Sensing? |
N |
|
Metal Mount? |
|
|
Extender Compatible? |
N |
|
Case Included? / Type? |
N / CL-0715 |
|
47.25" x 31.5" Subject Framing Distance |
On APS-C DSLR: 18mm = 3.23' 24mm = 4.17' 35mm = 6.07' 45mm = 7.69' 55mm = 9.23' |