Loại máy |
|
Loại máy |
Máy ảnh số AF / AE, tương phản đơn ống kính |
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD, SDHC*, SDXC* * tương thích với UHS-I |
Kích thước bộ cảm biến hình ảnh |
Xấp xỉ 35,8 x 23,9mm |
Ống kính tương thích |
Các ống kính EF của Canon (trừ các ống kính EF-S và EF-M) (chiều dài tiêu cự ống kính tương đương phim 35mm sẽ được hiển thị trên ống kính) |
Giá ống kính |
Giá EF của Canon |
Bộ cảm biến hình ảnh |
|
Loại |
Bộ cảm biến CMOS |
Các điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 20.20 megapixels |
Tỉ lệ khuôn hình |
3:2 |
Tính năng xóa bụi |
Tự động, làm thủ công, xoá bụi bẩn bám trên dữ liệu. |
Hệ thống ghi hình |
|
Định dạng ghi hình |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh 2.0 |
Loại ảnh |
JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) có thể ghi đồng thời ảnh RAW + JPEG |
Các điểm ảnh ghi hình |
Ảnh cỡ lớn: |
Xấp xỉ 20.00 megapixels (5472 x 3648) |
Ảnh cỡ trung: |
Xấp xỉ 8.90 megapixels (3648 x 2432) |
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): |
Xấp xỉ 5.00 megapixels (2736 x 1824) |
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): |
Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280) |
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): |
Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480) |
Ảnh RAW: |
Xấp xỉ 20.00 megapixels (5472 x 3648) |
Ảnh M-RAW: |
Xấp xỉ 11.00 megapixels (4104 x 2736) |
S-RAW: |
Xấp xỉ 5.00 megapixels (2736 x 1824) |
Đánh số file |
Đánh số liên tiếp, tự động cài đặt lại, cài đặt lại thủ công |
Xử lý hình ảnh trong khi chụp |
|
Kiểu ảnh |
Ảnh chụp tự động, tiêu chuẩn, chân dung, phong cảnh, trung tính, giữ nguyên, đơn sắc, người sử dụng Def. 1 - 3 |
Cân bằng trắng |
Tự động, cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang trắng, đèn Flash), tùy chọn, cài đặt nhiệt màu (xấp xỉ 2500 - 10000K), chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng *Có thể chuyển các thông tin nhiệt màu đèn Flash. |
Giảm nhiễu |
Có thể áp dụng cho các độ phơi sáng lâu và chụp ISO tốc độ cao |
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự động |
Tự động tối ưu hóa nguồn sáng |
Ưu tiên tông màu sáng |
Có |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên ống kính |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, chỉnh sửa quang sai màu |
Kính ngắm |
|
Loại |
Lăng kính năm mặt có điểm đặt mắt |
Độ che phủ |
Theo chiều dọc / chiều ngang xấp xỉ 97% (với điểm mắt xấp xỉ 21mm) |
Độ phóng đại |
Xấp xỉ 0,71x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực) |
Điểm đặt mắt |
Xấp xỉ 21mm (từ trung tâm thị kính ở mức -1m-1) |
Điều chỉnh độ tụ tích hợp |
Xấp xỉ -3.0 - +1.0m-1 (dpt) |
Màn hình ngắm đo tiêu cự |
Eg-A II có sẵn, có thể sạc được |
Vạch chia điện tử |
Chiều ngang: 1° dung sai, ±9° * Chỉ trong quá trình chụp ngang |
Gương |
Loại trả nhanh |
Tính năng xem trước Depth-of-field |
Có |
Tự động đo tiêu cự |
|
Loại |
Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha |
Các điểm AF |
11 điểm AF |
Vùng trung tâm: |
AF loại ngang ở mức f/5.6 |
Vùng trung tâm: |
AF loại dọc, độ nhạy đường ở mức f/2.8 |
Phạm vi đo sáng |
EV -3 - 18 (ở điểm AF trung tâm [độ nhạy tới f/2.8 và f/5.6], nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Thao tác đo nét |
AF chụp một ảnh, AI Servo AF, AI Focus AF, đo tiêu cự bằng tay (MF) |
Các đặc tính AI Servo AF |
Dõi theo độ nhạy, dõi theo gia tốc, giảm tốc |
Điều chỉnh độ mịn AF |
Điều chỉnh siêu nhỏ điểm AF (tất cả các ống kính có giá trị như nhau hoặc điều chỉnh theo các ống kính) |
Tia sáng hỗ trợ AF |
Được thắp sáng bằng đèn Speedlite bên ngoài dành riêng cho EOS |
Điều chỉnh độ phơi sáng |
|
Các chế độ đo sáng |
Đo sáng toàn khẩu độ TTL 63 vùng • Đo sáng toàn khung (kết nối với tất cả các điểm AF) • Đo sáng từng phần (xấp xỉ 8.0% kính ngắm ở vùng trung tâm) • Đo sáng điểm (xấp xỉ 3.5% kính ngắm ở vùng trung tâm) • Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm |
Phạm vi đo sáng |
EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng với ống kính EF50mm f/1.8 lens, ISO 100) |
Điều chỉnh độ phơi sáng |
AE chương trình (chế độ chọn cảnh tự động thông minh, tự động sáng tạo, các cảnh đặc biệt (Chụp chân dung, Chụp phong cảnh, Chụp cận cảnh, Chụp cảnh thể thao, Chụp chân dung đêm, Chụp đêm tay cầm máy, điều chỉnh ngược sáng HDR), chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay, phơi sáng đèn tròn. |
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) |
Các chế độ vùng cơ bản*: |
Tự động cài đặt ISO 100 - 12800 |
* Chụp phong cảnh: tự động cài đặt ISO 100 - 1600, tay cầm máy |
Chụp cảnh đêm: |
Tự động cài đặt ISO 100 - 25600 |
P, Tv, Av, M, B: |
ISO tự động, ISO 100 - 25600 (dung sai 1/3 - hoặc toàn điểm), hoặc ISO mở rộng tới mức L (tương đương với ISO 50), H1 (tương đương với ISO 51200), H2 (tương đương với ISO 102400) |
Cài đặt tốc độ ISO |
Phạm vi tốc độ ISO, phạm vi ISO tự động, và tốc độ màn trập tối thiểu ISO tự động có thể cài đặt được |
Bù phơi sáng |
Thủ công: |
±5 điểm, dung sai 1/3 hoặc ½ điểm |
AEB: |
±3 điểm, dung sai 1/3 hoặc ½ điểm (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay) |
Khoá AE |
Tự động: |
Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với đo sáng toàn bộ khi đo được tiêu cự |
Bằng tay: |
Bằng phím khoá AE |
Chụp hình HDR |
|
Điều chỉnh dải nhạy sáng động cao |
Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV |
Căn hình tự động |
Có thể |
Đa phơi sáng |
|
Số lượng phơi sáng |
2 đến 9 ảnh |
Điều chỉnh đa phơi sáng |
Bổ xung, trung bình |
Màn trập |
|
Loại màn trập |
Màn trập tiêu cự phẳng điều chỉnh điện tử |
Tốc độ màn trập |
1/4000 giây tới 30 giây, flash, Đồng bộ flash ở mức 1/180 giây. |
Hệ thống chụp |
|
Các chế độ chụp |
Chụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp một ảnh chế độ yên tĩnh, chụp liên tiếp chế độ yên tĩnh, chụp hẹn giờ / chụp điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ / chụp điều khiển từ xa sau 2 giây |
Tốc độ chụp liên tiếp |
Chụp liên tiếp: |
Tối đa xấp xỉ 4,5 ảnh/giây |
Chụp liên tiếp chế độ yên tĩnh: |
Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây |
Số lượng ảnh tối đa |
Ảnh đẹp / cỡ lớn ảnh JPEG: |
Xấp xỉ 73 ảnh (xấp xỉ 1250 ảnh) |
RAW: |
Xấp xỉ 14 ảnh (xấp xỉ 17 ảnh) |
Ảnh đẹp / Cỡ lớn ảnh RAW+JPEG: |
Xấp xỉ 7 ảnh (xấp xỉ 8 ảnh) |
* Các con số trong ngoặc đơn áp dụng với thẻ 8GB tương thích với UHS-I dựa theo các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon * Các con số dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệmc của Cann (ISO 100 và kiểu ảnh tiêu chuẩn) và thẻ dng lượng 8GB. |
Đèn Speedlite bên ngoài |
|
Các loại đèn Speedlite tương thích |
Đèn Speedlite seri EX |
Đo sáng đèn Flash |
Đèn flash tự động E-TTL II |
Bù sáng đèn Flash |
±3 điểm dung sai 1/3- hoặc ½ điểm |
Khoá FE |
Có |
Ngõ cắm PC |
Có |
Điều chỉnh đèn Speedlite bên ngoài |
Có * Tương thích với chụp ảnh đèn flash không dây radio |
Chụp ngắm trực tiếp |
|
Các cài đặt tỉ lệ khuôn hình |
3:2, 4:3, 16:9, 1:1 |
Phương pháp đo nét |
Vùng linh hoạt- Ảnh đơn, Chế độ trực tiếp dò tìm pha (dò tìm độ tương phản), Chế độ chụp nhanh (dò tìm lệch pha), đo nét bằng tay (có thể đo phóng đại lên xấp xỉ 5x / 10x) |
Phạm vi đo sáng tiêu cự |
EV 0 - 20 (với dò tìm độ tương phản, ở nhiệt độ trong nhà, ISO 100) |
Các chế độ đo sáng |
Đo sáng toàn bộ (315 vùng), đo sáng từng phần (xấp xỉ 11% màn hình ngắm trực tiếp), đo sáng điểm (xấp xỉ 3% màn hình ngắm trực tiếp), đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm. |
Phạm vi đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ trong phòng với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) |
Chụp yên tĩnh |
Có (Chế độ 1 và 2) |
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
Quay phim |
|
Định dạng ghi hình |
MOV |
Phim ngắn: |
MPEG-4 AVC / H.264 Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình) |
Tiếng |
Linear PCM |
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét |
1920 x 1080 (Full HD): |
30p / 25p / 24p |
1280 x 720 (HD): |
60p / 50p |
640 x 480 (SD): |
30p / 25p |
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps |
Phương pháp nén |
IPB, ALL-I (I-only) |
Kích thước file |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / IPB: |
Xấp xỉ 235MB/giây |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / ALL-I: |
Xấp xỉ 685MB/giây |
1280 x 720 (60p / 50p) / IPB: |
Xấp xỉ 205MB/giây |
1280 x 720 (60p / 50p) / ALL-I: |
Xấp xỉ 610MB/giây |
640 x 480 (30p / 25p) / IPB: |
Xấp xỉ 78MB/giây |
* Cần phải có đầu đọc / viết thẻ tốc độ để quay phim: IPB: thấp nhất 6MB/giây ALL-I: thấp nhất 20MB/giây |
Đo nét |
Giống như đo nét với chế độ chụp ngắm trực tiếp |
Các chế độ đo sáng |
Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn khung với bộ cảm biến hình ảnh * tự động cài đặt bằng chế độ đo nét. |
Phạm vi đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) |
Điều chỉnh độ phơi sáng |
AE chương trình dành cho phơi sáng bằng tay và quay phim |
Bù phơi sáng |
±3 điểm dung sai 1/3 điểm (±5 điểm dành cho ảnh tĩnh) |
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) |
Với phơi sáng tự động: ISO tự động (cài đặt tự động ISO trong phạm vi ISO 100 - ISO 12800), Tốc độ ISO tối thiểu và tối đa có thể thay đổi khi ở các chế độ vùng sáng tạo |
Với phơi sáng bằng tay: |
ISO tự động (có thể tự động cài đặt trong phạm vi ISO 100 - ISO 12800), có thể cài đặt thủ công ISO 100 - ISO 12800 (dung sai 1/3 hoặc toàn điểm), có thể mở rộng tới H (tương đương với ISO 16000 / 20000 / 25600) |
Mã thời gian |
Hỗ trợ |
Khung quét |
Tương thích với 60p / 30p |
Quay các đoạn video ngắn |
Có thể cài đặt tới 2 giây / 4 giây / 8 giây |
Ghi tiếng |
monaural microphone tích hợp, ngõ cắm microphone stereo bên ngoài với mức ghi tiếng có thể điều chỉnh được, có bộ lọc gió, mạch giảm âm |
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
Chụp ảnh tĩnh |
Có thể |
Màn hình LCD |
|
Loại màn hình |
Màn hình màu tinh thể lỏng TFT |
Kích thước màn hình |
Rộng cỡ 7,7cm (3.0-in.) (3:2) |
Điểm ảnh |
Xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
Điều chỉnh độ sáng |
Bằng tay (7 mức) |
Vạch chia điện tử |
Có sẵn |
Ngôn ngữ giao điện |
25 |
Chỉ dẫn / Trợ giúp chức năng |
Có thể hiển thị |
Xem lại ảnh |
|
Các định dạng hiển thị ảnh |
Hiển thị một ảnh, một ảnh + hiển thị thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chụp hình, biểu đồ), ảnh index 4 ảnh, ảnh index 9 ảnh |
Cảnh báo sáng quá |
Nhấp nháy cảnh báo sáng quá |
Hiển thị điểm AF |
Có |
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
Phóng đại zoom |
Xấp xỉ 1.5x - 10x, có thể cài đặt độ phóng đại khởi động và vị trí |
Phương pháp trình duyệt ảnh |
Một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, xem theo ngày chụp,xem theo thư mục, xem phim ngắn, xem ảnh tĩnh, xem đánh giá |
Xoay ảnh |
Có thể |
Đánh giá |
Có |
Xem lại phim |
Có (màn hình LCD / ngõ RA tiếng / hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp |
Xem trình duyệt |
Tất cả các ảnh, theo ngày, theo thư mục, theo phim ngắn, theo ảnh tĩnh, hoặc theo đánh giá |
Nhạc nền |
Có thể lựa chọn để xem trình chiếu hoặc xem phim |
Bảo vệ ảnh |
Có thể |
Xử lí ảnh hậu kì |
|
Xử lý ảnh RAW trong máy ảnh |
Điều chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hoá nguồn sáng, giảm nhiễu tốc độ ISO cao, chất lượng ghi ảnh JPEG, không gian màu, điều chỉnh ánh sáng vùng ngoại biên, chỉnh méo hình, chỉnh quang sai màu |
Thay đổi kích thước ảnh |
Có thể |
In trực tiếp |
|
Các loại máy in tương thích |
Các máy in tương thích PictBridge |
Các loại ảnh có thể in được |
Các ảnh JPEG và RAW |
Trật tự in |
Tương thích DPOF Version 1.1 |
Các chức năng tùy chọn |
|
Các chức năng tùy chọn |
20 |
Đăng kí My Menu |
Có thể |
Các chế độ chụp hình tuỳ chọn |
Đăng kí theo chế độ xoay C1 / C2 |
Các thông tin bản quyền |
Đăng nhập và bao gồm |
Giao diện |
|
Ngõ cắm kĩ thuật số / NGÕ RA tiếng / hình |
Giao diện máy tính ngõ ra hình Analog (tương thích với NTSC / PAL) / tiếng stereo, in trực tiếp (USB tốc độ cao hoặc tương đương), kết nối GP-E2 thiết bị nhận GPS* * GP-E2 thiết bị nhận GPS không tương thích với EOS 6D (N, W) |
Ngõ RA HDMI Mini |
Loại C (tự động chuyển đổi độ phân giải), tưuowng thích CEC |
Ngõ VÀO Microphone bên ngoài |
Giắc cắm mini φ3.5 mm stereo |
Ngõ cắm điều khiển từ xa |
Tương thích với thiết bị điều khiển từ xa loại N3 |
Điều khiển từ xa không dây |
Điều khiển từ xa RC-6 |
Thẻ Eye-Fi |
Tương thích |
Nguồn điện |
|
Pin |
Bộ pin LP-E6 (số lượng 1) * Nguồn AC có thể được cấp qua thiết bị điều hợp AC ACK-E6. * Khi gắn rãnh pin BG-E13, có thể sử dụng pin cỡ AA / LR6. |
Các thông tin về pin |
Dung lượng pin còn lại, đếm màn trập, thao tác sạc lại, đăng kí pin |
Tuổi thọ pin (Dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA) |
Khi chụp với kính ngắm: |
Xấp xỉ 1090 ảnh khi ở nhiệt độ trong phòng (23°C / 73°F) |
Xấp xỉ 980 ảnh khi ở nhiệt độ trong phòng (0°C / 32°F) |
Khi chụp ngắm trực tiếp: |
Xấp xỉ 220 ảnh khi ở nhiệt độ trong phòng (23°C / 73°F) |
Xấp xỉ 190 ảnh khi ở nhiệt độ trong phòng (0°C / 32°F) |
Thời gian ghi phim |
Xấp xỉ 1h 35 phút ở nhiệt độ trong phòng (23°C / 73°F) Xấp xỉ 1h 25 phút ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) (với bộ pin LP-E6 đã sạc đầy) |
Mạng LAN không dây (WG) |
|
Các tiêu chuẩn phù hợp |
IEEE802.11b, IEEE802.11g, IEEE802.11n |
Phương pháp truyền |
Điều biến DS-SS (IEEE 802.11b) hoặc điêu biến OFDM (IEEE 802.11g, IEEE 802.11n) |
Phạm vi truyền |
Xấp xỉ 30m / 98.4ft. * Khi không bị nghẽn giữa ăng-ten truyền và nhận và không có nhiễu radio *Với một ăng-ten cỡ lớn, khả năng làm việc cao gắn vào điểm tiếp nhận mạng LAN không dây |
Tần suất truyền (tần suất trung tâm) |
Tần số: |
2412 ~ 2462MHz |
Kênh: |
1 ~ 11ch |
Phương pháp kết nối |
Chế độ hạ tầng *, chế độ ad hoc, chế độ điểm tiếp cận máy ảnh * Hỗ trợ cài đặt Wi-Fi bảo vệ |
Tính an toàn |
Phương pháp xác nhận: |
Hệ mở, khoá chia sẻ, WPA-PSK, WPA2-PSK |
Mã hoá: |
WEP, TKIP, AES |
Các chức năng mạng làm việc (WG) |
|
Chuyển ảnh giữa hai máy ảnh |
Chuyển một ảnh Chuyển các ảnh đã chọn Chuyển các ảnh đã thay đổi kích thước |
Kết nối với các thiết bị Smartphone |
Có thể ngắm các ảnh, điều chỉnh và nhận ảnh sử dụng một thiết bị smartphone. Điều khiển từ xa của máy ảnh sử dụng một thiết bị smartphone |
Thao tác từ xa sử dụng tiện ích EOS |
Các chức năng điều khiển từ xa và chức năng xem ảnh của tiện ích EOS có thể được sử dụng thông qua mạng LAN không dây |
In từ các máy in sử dụng Wi-Fi |
Có thể gửi các ảnh muốn in tới máy in hỗ trợ DPS thông qua IP |
Gửi ảnh tới dịch vụ web |
Một kết nối có thể gửi vào Facebook*, Twitter, hoặc địa chỉ email. Gửi phim ngắn từ máy ảnh tới YouTube. * Bạn cũng có thể xuất ảnh trực tiếp vào Facebook. |
Xem ảnh sử dụng đầu |
Có thể xem ảnh sử dụng phương tiện tương thích với DLNA |
Kích thước và trọng lượng |
|
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 144,5 x 110,5 x 71,2mm / 5,7 x 4,4 x 2,8in. |
Trọng lượng (EOS 6D (WG)) |
Xấp xỉ 755g / 26,7oz. (chỉ dẫn của CIPA) Xấp xỉ 680g / 24,0oz. (chỉ tính riêng thân máy) |
Trọng lượng (EOS 6D (N)) |
Xấp xỉ 750g / 26,5oz. (chỉ dẫn của CIPA) Xấp xỉ 675g / 23,8oz. (chỉ tính riêng thân máy) |
Trọng lượng (EOS 6D (WG)) |
Xấp xỉ 750g / 26,5oz. (chỉ dẫn của CIPA) Xấp xỉ 675g / 23,8oz. (chỉ tính riêng thân máy) |
Môi trường vận hành |
|
Phạm vi nhiệt độ khi làm việc |
0°C - 40°C / 32°F - 104°F |
Độ ẩm khi làm việc |
85% hoặc thấp hơn |
Bộ pin LP-E6 |
|
Loại |
Pin lithi-ion loại có thể sạc được |
Hiệu điện thế |
7,2V DC |
Dung lượng pin |
1800mAh |
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 38,4 x 21,0 x 56,8mm / 1,5 x 0,8 x 2,2in. |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 80g / 2,8oz. |
Bộ sạc LC-E6 |
|
Pin tương thích |
Bộ pin LP-E6 |
Thời gian sạc |
Xấp xỉ 2h 30 phút |
Hiệu điện thế đầu vào |
100 - 240V AC (50 / 60Hz) |
Hiệu điện thế đầu ra |
8,4V DC / 1,2A |
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
5°C - 40°C / 41°F - 104°F |
Độ ẩm khi làm việc |
85% hoặc thấp hơn |
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in. |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 130g / 4,6oz. |
Thiết bị sạc pin LC-E6E |
|
Pin tương thích |
Bộ pin LP-E6 |
Chiều dài dây cắm nguồn |
Xấp xỉ 1m / 3,3ft. |
Thời gian sạc |
Xấp xỉ 2h 30 phút |
Hiệu điện thế đầu vào |
100 - 240V AC (50 / 60 Hz) |
Hiệu điện thế đầu ra |
8,4V DC / 1,2A |
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
5°C - 40°C / 41°F - 104°F |
Độ ẩm khi làm việc |
85% hoặc thấp hơn |
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in. |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 125g / 4,4oz. (không tính dây nguồn) |