|
|
Loại máy |
Máy ảnh số AF/AE phản xạ đơn ống kính có đèn flash tích hợp |
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD, SDHC*, SDXC* *Tương thích thẻ UHS-I. |
Kích thước bộ cảm biến hình ảnh |
Xấp xỉ 22,5 x 15,0mm |
Ống kính tương thích |
Ống kính EF của Canon (bao gồm ống kính EF-S) * ngoại trừ ống kính EF-M (chiều dài tiêu cự tương đương loại phim 35mm, xấp xỉ 1,6 lần so với chiều dài tiêu cự ống kính) |
Giá đặt ống kính |
Giá EF của Canon |
|
|
Loại |
Bộ cảm biến CMOS |
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 20.20 megapixels |
Tỉ lệ khuôn hình |
3:2 |
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệu |
Tự động, xóa bằng tay, xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu |
|
|
Định dạng ghi hình |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 |
Loại ảnh |
Ghi ảnh JPEG, ảnh RAW (nguyên bản 14-bit của Canon), ghi đồng thời ảnh RAW+JPEG |
Điểm ảnh ghi hình |
Ảnh cỡ lớn: |
Xấp xỉ 20.00 megapixels (5472 x 3648) |
Ảnh cỡ trung: |
Xấp xỉ 8.90 megapixels (3648 x 2432) |
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): |
Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824) |
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): |
Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280) |
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): |
Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480) |
Ảnh RAW: |
Xấp xỉ 20.0 megapixels (5472 x 3648) |
Ảnh M-RAW: |
Xấp xỉ 11.0 megapixels (4104 x 2736) |
Ảnh S-RAW: |
Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824) |
Tạo / Lựa chọn thư mục |
Có thể |
|
|
Kiểu ảnh |
Chụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3 |
Cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, cài đặt nhiệt màu (Xấp xỉ 2500-10000 K), Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng
*Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động |
Giảm nhiễu |
Áp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao |
Tự động điều chỉnh độ sáng ảnh |
Tự động tối ưu hóa nguồn sáng |
Ưu tiên tông màu nổi bật |
Có |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai |
|
|
Loại |
Lăng kính năm mặt có điểm đặt mắt |
Độ che phủ |
Chiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 98% (với điểm mắt xấp xỉ 22mm) |
Phóng to / Thu nhỏ |
Xấp xỉ 0,95x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực) |
Điểm mắt |
Xấp xỉ 22mm (từ trung tâm thị kính mức -1m-1) |
Điều chỉnh khúc xạ tích hợp |
Khúc xạ xấp xỉ -3,0 - +1.0 m-1 |
Màn hình ngắm |
Cố định |
|
Có sẵn |
Vạch chia điện tử |
Có thể hiện thị trước và trong khi chụp |
Gương |
Loại trả nhanh |
Ngắm trước trường ảnh sâu |
Có |
|
|
Loại |
Đăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF |
Các điểm AF |
19 (tất cả nét loại cross-type *) * trừ một số ống kính nhất định |
Phạm vi độ sáng lấy nét |
EV -0,5 - 18 (với điểm AF ở trung tâm, ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Thao tác lấy nét |
One Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF) |
Tia sáng hỗ trợ AF |
Một loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp |
|
|
Các chế độ đo sáng |
đo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm
- đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF)
- đo sáng từng phần (Xấp xỉ 7,7% kính ngắm ở vùng trung tâm)
- đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,0% kính ngắm ở vùng trung tâm)
- đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
|
Phạm vi đo sáng |
EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Điều chỉnh độ phơi sáng |
Chương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp cảnh đặc biệt (chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp thể thao, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ánh sáng ngược HDR], chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay, phơi sáng đèn tròn |
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) |
Các chế độ Vùng cơ bản: |
Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400 |
Chụp phong cảnh: |
Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 1600 |
Chụp cảnh đêm có tay cầm máy: |
Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 12800 |
P, Tv, Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 - ISO 12800 (tăng giảm toàn điểm hoặc 1/3 điểm) hoặc ISO mở rộng đến H (tương đương với ISO 25600) |
Bù phơi sáng |
Bù phơi sáng bằng tay: |
±5 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
AEB: |
±3 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay) |
Khóa AE |
Tự động: |
Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét
|
Bằng tay: |
Bằng phím khóa AE |
|
|
Điều chỉnh phạm vi tương phản động |
Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV |
Căn ảnh tự động |
Có thể |
|
|
Số lượng phơi sáng |
2 đến 9 ảnh |
Kiểm soát phơi sáng nhiều ảnh |
Gắn, trung bình |
|
|
Loại |
Màn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử |
Tốc độ màn trập |
1/8000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/250 giây |
|
|
Các chế độ chụp |
Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 2 giây |
Tốc độ chụp liên tiếp |
Chụp liên tiếp tốc độ cao: |
Tối đa xấp xỉ 7,0 ảnh/giây |
Chụp liên tiếp tốc độ thấp: |
Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây |
Chụp liên tiếp yên tĩnh: |
Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây |
Số ảnh tối đa |
Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: |
Xấp xỉ 40 ảnh (Xấp xỉ 65 ảnh) |
Ảnh RAW: |
Xấp xỉ 15 ảnh (Xấp xỉ 16 ảnh) |
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: |
Xấp xỉ 8 ảnh (Xấp xỉ 8 ảnh) |
*số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ 8GB * số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ 8GB tương thich UHS-I dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon |
|
|
Đèn flash tích hợp |
Đèn flash bật ra, không tự động đóng vào |
Số chỉ dẫn: |
Xấp xỉ12/39,4 (ISO 100, mét / phít) |
Phạm vi che phủ đèn flash: |
Xấp xỉ 17mm góc ngắm ống kính |
Thời gian nạp lại xấp xỉ 3 giây |
Đèn Speedlite bên ngoài |
Tương thích với đèn Speedlites seri EX |
Lấy sáng đèn flash |
Đèn flash tự động E-TTL II |
Bù phơi sáng đèn Flash |
±3 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
Khóa FE |
Có |
Ngõ cắm PC |
Không |
Kiểm soát đèn Flash |
Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn Speedlite bên ngoài, kiểm soát đèn flash không dây thông qua truyền quang học |
|
|
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình |
3:2, 4:3, 16:9, 1:1 |
Phương pháp lấy nét |
Hệ Dual Pixel CMOS AF/ hệ AF dò tìm tương phản (dò tìm khuôn mặt + dõi theo, vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh) dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng cho AF (chế độ nhanh), lấy nét bằng tay (có thể phóng to gấp 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự) |
Các chế độ đo sáng |
Quét sáng toàn bộ (315 vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 10,3% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm (Xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm |
Phạm vi đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Bộ lọc sáng tạo |
Bộ lọc đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuât, hiệu ứng vẽ màu nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |
Chụp yên tĩnh |
Có (chế độ 1 và 2) |
Màn trập cảm ứng |
Có |
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
|
|
Định dạng ghi hình |
MOV |
Nén phim |
MPEG-4 AVC / H.264 Tỉ lệ bít biến thiên (trung bình) |
Định dạng ghi âm |
Linear PCM |
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét |
1920 x 1080 (Full HD): |
30p / 25p / 24p |
1280 x 720 (HD): |
60p / 50p |
640 x 480 (SD): |
30p / 25p |
* 30p: 29.97 fps, 25p: 25.00 fps, 24p: 23.98 fps, 60p: 59.94 fps, 50p: 50.00 fps |
Kích thước file |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / IPB: |
Xấp xỉ 235 MB/phút |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / ALL-I: |
Xấp xỉ 685 MB/ phút |
1280 x 720 (60p / 50p) / IPB: |
Xấp xỉ 205 MB/ phút |
1280 x 720 (60p / 50p) / ALL-I: |
Xấp xỉ 610 MB/ phút |
640 x 480 (30p / 25p) / IPB: |
Xấp xỉ 78 MB/ phút |
* Tốc độ cần thiết đọc/ghi thẻ khi quay phim: IPB: ít nhất 6 MB/giây/ALL-I: ít nhất 20 MB/giây |
Lấy nét |
Giống như lấy nét khi chụp ngắm trực tiếp *Chế độ Nhanh không hoạt động trong khi quay phim |
Zoom kĩ thuật số |
Xấp xỉ 3x-10x |
Các chế độ đo sáng |
đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến |
Phạm vi đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Điều chỉnh phơi sáng |
Chụp phơi sáng tự động (AE chương trình dành cho quay phim) và phơi sáng bằng tay |
Bù phơi sáng |
±3 điểm tăng giảm 1/3 điểm (±5 điểm khi chụp ảnh tĩnh) |
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) |
Đối với chụp phơi sáng tự động: cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400 Ở các chế độ Vùng Sáng tạo, giới hạn trên có thể mở rộng tới H (tương đương ISO 12800). Đối với chụp phơi sáng bằng tay: ISO tự động (tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400), cài đặt bằng tay ISO 100 - ISO 6400 (tăng giảm 1/3 hoặc toàn bộ điểm), mở rộng tới H (tương đương ISO 12800) |
Mã thời gian |
Hỗ trợ |
Khung thấp |
Tương thích với 60p / 30p |
Quay video nhanh |
Có thể cài đặt lên 2 giây/ 4 giây/ 8 giây |
Ghi tiếng |
Microphone phút tích hợp, có sẵn ngõ cắm microphone stereo bên ngoài Mức ghi tiếng có thể điều chỉnh, có bộ lọc gió, mạch giảm âm |
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
Chụp ảnh tĩnh |
Có thể |
|
|
Loại |
Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT |
Kích thước màn hình và điểm ảnh |
Chiều rộng 7,7cm (3,0 inch) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
Điều chỉnh độ sáng |
Điều chỉnh bằng tay (7 mức) |
Mức chia điện tử |
Có |
Ngôn ngữ giao diện |
25 |
Công nghệ màn hình cảm ứng |
Cảm biến điện dung |
Hướng dẫn tính năng/ Trợ giúp |
Có thể hiển thị |
|
|
Định dạng hiển thị ảnh |
Hiển thị một ảnh, hiển thị một ảnh + thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chụp hình, histogram), ảnh index 4 ảnh, ảnh index 9 ảnh |
Cảnh báo sáng quá |
Nhấp nháy hiển thị quá mức sáng |
Hiển thị điểm AF |
Có thể |
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
Phóng to zoom |
Xấp xỉ 1,5x - 10x |
Phương pháp trình duyệt ảnh |
Nhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá |
Xoay ảnh |
Có thể |
Rating |
Có |
Xem lại phim |
Có thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA tiếng/hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp |
Xem trình duyệt |
Xem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánh giá |
Nhạc nền |
Có thể lựa chọn cho các màn xem trình duyệt và khi xem lại phim |
Bảo vệ ảnh |
Có thể |
|
|
Xử lí ảnh RAW trên máy |
Chỉnh sửa độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa nguồn sáng, giảm nhiễu tốc độ ISO cao, chất lượng ghi hình JPEG, không gian màu, chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai. |
Bộ lọc sáng tạo |
Lọc sần đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng vẽ màu nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |
Thay đổi cỡ ảnh |
Có thể |
|
|
Máy in tương thích |
Máy in tương thích PictBridge |
Loại ảnh có thể in |
Ảnh JPEG và RAW |
Trình tự in |
Tương thích DPOF Version 1.1 |
|
|
Các chức năng tùy chọn |
23 |
Đăng kí My Menu |
Có thể |
Các chế độ chụp tùy chọn |
Đăng kí dưới chế độ Xoay C |
Thông tin bản quyền |
Đăng nhập và Bao gồm |
|
|
Ngõ cắm số / NGÕ RA tiếng / hình |
Ngõ ra video analog (tương thích với NTSC/PAL)/ngõ ra tiếng stereo Kết nối giao tiếp máy tính, In trực tiếp (USB tốc độ cao hoặc tương đương), kết nối thiết bị nhận GPS GP-E2 |
Ngõ RA HDMI mini |
Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC |
Ngõ VÀO microphone cắm ngoài |
Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm |
Ngõ cắm điều khiển từ xa |
Dành cho điều khiển từ xa RS-60E3 |
Wireless Điều khiển từ xa không dây control |
Tương thích với Điều khiển từ xa RC-6 |
Thẻ Eye-Fi |
Tương thích |
|
|
Pin |
Bộ pin LP-E6 (số lượng 1) * Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều hợp ACK-E6. * Khi gắn hộp pin BG-E14, có thể sử dụng pin LR6/ cỡ AA. |
Thông tin pin |
Dung lượng pin còn lại, đếm màn trập, thể hiện đang sạc và đăng kí pin |
Số lượng ảnh có thể ghi (dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA) |
Chụp qua kính ngắm: |
Xấp xỉ 920 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Xấp xỉ 850 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
Chụp ngắm trực tiếp: |
Xấp xỉ 210 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Xấp xỉ 200 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
Thời gian quay phim |
Xấp xỉ 1giờ 20 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Xấp xỉ 1giờ 20 phút ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) * Với bộ pin LP-E6 sạc đầy. |
|
|
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 139,0 x 104,3 x 78,5 mm / 5,5 x 4,1 x 3,1 in. |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 755 g / 26,7 oz. (theo chỉ dẫn của CIPA), Xấp xỉ 675 g / 23,8 oz. (chỉ thân máy) |
|
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
0°C - 40°C / 32°F - 104°F |
Độ ẩm khi làm việc |
85% hoặc thấp hơn
|